Thuật ngữ Poker bao gồm rất nhiều cụm từ tiếng Anh, gây khó hiểu cho các tân thủ lần đầu tham gia cá cược. Mỗi sân chơi sẽ có quy định ý nghĩa riêng của từng thuật ngữ. Trong bài viết dưới đây, BK8 sẽ tổng hợp những từ ngữ thường xuyên xuất hiện trong game bài Poker. Đảm bảo, bạn sẽ hiểu rõ về cách dùng và nội dung của chúng.
Giới thiệu qua về thuật ngữ Poker
Poker là một trong những game bài quốc tế, có tầm ảnh hưởng lớn tại các sòng bạc. Để thống nhất cách chơi, trò chơi sẽ sử dụng thuật ngữ Poker chuyên ngành, được áp dụng ở tất cả sòng bài truyền thống và trực tuyến.
Chính vì thế, khi tham gia đánh bài, anh em sẽ bắt gặp các thuật ngữ trong Poker bằng tiếng Anh, tương ứng với từng ý nghĩa khác nhau. Nếu muốn trải nghiệm game, bạc thủ bắt buộc phải hiểu được thuật ngữ này nói về vấn đề gì và cách dùng ra sao.
Tổng hợp toàn bộ thuật ngữ Poker thường gặp
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ Poker là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định của người chơi khi tham gia cá cược. Cụ thể, các bạc thủ nên hiểu rõ ý nghĩa của các cụm từ thường gặp dưới đây.
Thuật ngữ về vị trí trên bàn cược Poker
Khi chơi bài Poker, các bạc thủ sẽ đưa ra quyết định lần lượt theo chiều ngược kim đồng hồ. Mỗi vị trí trên bàn cược sẽ có tên gọi và ký hiệu khác nhau. Cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Dealer/Bottom | Được ký hiệu là D hoặc B, đây là vị trí Dealer đứng chia bài. |
Small Blind (SB) | Người ngồi ở vị trí bên trại Dealer, có lợi thế về quyền đi đầu trong ván bài Poker. |
Big Blind | Người đứng vị trí thứ 2, nhưng luôn phải vào tiền x2 so với đối thủ ở vị trí Small Blind. |
Under the gun (UTG) | Đây là vị trí có thể đặt cược số tiền tự do, khi tham gia vòng Preflop. |
Middle Position | Là người có lượt chơi ngay sau UTG, có thể lựa chọn mức cược tùy ý. |
Last Position | Người ngồi ở vị trí bên phải Dealer và đưa ra quyết định cuối cùng trong ván đấu. |
Thuật ngữ Poker về các vòng cược
Thuật ngữ các vòng cược trong Poker
1 ván bài đầy đủ sẽ diễn ra tất cả 4 vòng đấu. Tuy nhiên, nó có thể kết thúc sớm, khi tất cả thành viên lựa chọn bỏ bài và chỉ có duy nhất 1 người theo. Những thuật ngữ trong Poker về vòng cược được hiểu như sau:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Preflop | Vòng cược đầu tiên của Poker, mỗi bạc thủ sẽ nhận được 2 lá bài từ Dealer, vị trí SM đến FP sẽ lần lượt vào kèo. |
The Flop | Vòng cược thứ 2 bắt đầu, Dealer tiến hành lật 3 lá bài chung. Tất cả thành viên sẽ bắt đầu vòng cược tiếp theo. |
The Turn | Tiếp tục lá bài thứ 4 được lật ngửa, các bet thủ sẽ đưa ra lựa chọn thêm cược, bỏ bài, xem bài hoặc all in. |
The Rever | Lá bài thứ 5 được lật ngửa, sau khi trả qua vòng quyết định cuối cùng, tất cả sẽ tiến hành lật bài và so sánh kết quả. |
Thuật ngữ về lối chơi trong Poker
Thuật ngữ Poker về lối chơi
>>>>>> Xem thêm chi tiết tại: Game Bài Bk8 – Sảnh Cược Với Tỷ Lệ Thưởng Hấp Dẫn 2024
Thuật ngữ Poker còn đề cập đến lối chơi, thường được các bạc thủ áp dụng tại từng vòng. Bao gồm:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Passive | Lối chơi thụ động, thường không có quyết định tăng cược qua mỗi vòng đấu. Thay vào đó, bạc thủ sẽ chờ đợi người chơi khác tăng cược và theo hoặc không. |
Loser | Để chỉ những người thường thất bại khi chơi bài Poker, đưa ra các quyết định vội vàng mà không có sự tính toán. |
Fish | Để chỉ những tân thủ, thường bị những người chơi lâu năm bắt bài và đánh bại phũ phàng trong các ván đấu Poker. |
Hit and Run | Thuật ngữ Poker quy định đây là lối chơi dứt khoát, nếu bài mạnh sẽ nhanh chóng all in, bài yếu sẽ lựa chọn bỏ sớm để không thua lỗ. |
Tight | Để chỉ những người có lối chơi thận trọng, họ thường suy xét rất kỹ trước khi đưa ra quyết định cá cược. |
Maniac | Lối chơi liều lĩnh, ngay cả khi bài yếu họ vẫn mạnh dạn tăng cược để đánh lừa đối thủ. |
Calling Station | Có ý nghĩa nhắc đến bạc thủ có lối chơi “đến là đón”, nếu đối thủ tăng cược, họ cũng không ngần ngại tăng theo hoặc đặt cược cao hơn. |
Shark | Trái ngược với fish – chỉ những tay gà mờ, shark sẽ nhắc đến những cao thủ, có kinh nghiệm dày dặn trong cá cược Poker. |
Thuật ngữ cơ bản về hành động khi chơi Poker
Thuật ngữ Poker quan trọng mà các bet thủ cần hiểu rõ, chính là ý nghĩa của các cụm từ tiếng anh về hành động tại mỗi vòng cược. Cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Chip | Thay thế cho tiền mặt, mỗi loại chip sẽ có thiết kế, màu sắc và mệnh giá khác nhau. |
Bet | Hành động đặt cược. |
Call | Hành động tăng cược theo người chơi phía trước. |
Heads up | Để chỉ bàn cược chỉ có 2 bạc thủ tham gia. |
Raise | Thuật ngữ Poker đề cập đây là hành động tăng cược cao hơn người chơi phía trước. |
Check | Bet thủ có quyền không tăng cược tại mỗi vòng đấu, bằng việc chọn check – xem bài. |
Fold | Hành động bỏ bài, thường được lựa chọn khi cảm thấy cơ hội thắng bài Poker cực kỳ thấp. Lúc này, anh em sẽ mất toàn bộ tiền cược ban đầu và số tiền đăng tăng thêm trước đó. |
Made Hands | Là hành động kết hợp 2 lá bài trên tay với 5 lá bài chung, tạo thành bộ mạnh nhất để cạnh tranh với các đối thủ khác. |
All in | Hành động đặt cược toàn bộ số tiền đang có vào ván game. Ngoài ra, nó còn được gọi với cái tên quen thuộc là tất tay khi chơi Poker. |
Thuật ngữ về các kiểu kết hợp bài trong Poker
Thuật ngữ Poker đề cập đến các cách kết hợp các lá bài, tạo thành các bộ có liên kết khác nhau. Để phân định thắng bại, mỗi bộ bài sẽ có sức mạnh riêng và được sắp từ từ cao đến thấp. Cụ thể như sau:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Straight Flush – Thùng phá sảnh | Sự kết hợp hoàn hảo của 10, J, Q, K và a cùng chất. |
Four of a kind – Tứ Quý | Bộ 4 lá cùng giá trị, tứ quý 2 có giá trị thấp nhất và tăng dần lên tứ quý A. |
Flush House – Cù lũ | 2 lá bài của người chơi tạo thành bộ 3 lá giống nhau và bộ đội khi kết hợp với 5 lá bài chung. |
Straight – Sảnh | Bộ 5 lá bài có cùng giá trị, không yêu cầu đồng chất hay đồng màu. |
Three of a kind | Mang ý nghĩa bộ bài 3 lá có cùng giá trị. |
Two Pair | 1 đôi. |
Thuật ngữ đặc biệt chỉ các lá bài trong Poker
Mỗi lá bài trong game Poker đều có tên gọi riêng, cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Deck | Nhắc đến bộ bài Tây sử dụng khi chơi Poker. |
Burn Card | Bao gồm những lá bài không được sử dụng trước khi ván game bắt đầu. |
Hold Cards | Trong thuật ngữ Poker, nó được dùng để chỉ 2 lá bài riêng của các bạc thủ nhận được lúc đầu game. |
Draw | Có ý nghĩa chờ đợi lá bài tiếp theo lật ngửa, để biết sự kết hợp của 2 lá bài riêng và 5 lá bài chung là gì. |
Nuts | Thuật ngữ chỉ bộ bài mạnh, cơ hội thắng lớn lên đến 99%. |
Thuật ngữ chỉ các giải đấu Poker
Ngoài những thuật ngữ Poker, áp dụng trực tiếp vào các ván bài, anh em có thể tham khảo thêm các từ ngữ để chỉ các giải đấu. Cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Satellite | Để chỉ vòng đấu sơ tuyển trong Poker. |
Final Tablet | Vòng chung kết. |
Add – on | Hành vi thêm tiền cược khi thi đấu. |
Re buy | Hành vi thêm chip sau khi hết sạch vốn. |
Bounty | Để chỉ ván bài Poker diễn ra căng thẳng, kịch tính. |
Kết luận
Như vậy, bài viết đã tổng hợp toàn bộ các thuật ngữ Poker thường gặp. Hy vọng rằng, việc hiểu được các ý nghĩa của các cụm từ tiếng anh trong đánh bài, sẽ giúp bet thủ dễ dàng nhập cuộc nhanh chóng hơn. Truy cập vào BK8 để trực tiếp tham gia vào các ván bài Poker kịch tính, hấp dẫn ngay hôm nay.